Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 48
Thanh Sơn - Tháng 11/2017
(Từ ngày 27/11/2017 đến ngày 03/12/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
2,267 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
29 |
28 |
|
1 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
360 |
Sâu xanh |
0,6 |
4 |
14,824 |
14,824 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4,5 |
Ngô |
1.006 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
2 |
20 |
46,431 |
46,431 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |