Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Lâm Thao - Tháng 12/2009

(Từ ngày 30/11/2009 đến ngày 06/12/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 200 Bọ nhảy 0,6 7
    Rệp 2,05 10 2,095 2,095
    Sâu khoang 0,325 5 6,476 6,476
    Sâu tơ 2,575 15 2,095 2,095
    Sâu xanh 0,25 5 11,429 11,429
Ngô 870 Bệnh khô vằn 2,825 12 108,043 108,043 48 32 12 4 C1,3
    Bệnh đốm lá lớn 1,175 15 21,043 21,043 32 25 7 C1,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,175 15 20,415 20,415
    Bệnh gỉ sắt 0,575 8
    Chuột 0,525 4 131,913 131,913
    Sâu đục thân, bắp 0,325 4
Loading...