Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Thanh Thủy - Tháng 11/2015
(Từ ngày 23/11/2015 đến ngày 29/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
950 |
Bệnh khô vằn |
5,467 |
22 |
128,71 |
95 |
33,71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
6,533 |
28 |
95 |
95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
4,067 |
20 |
78,145 |
62,823 |
15,323 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|