Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48
Tam Nông - Tháng 11/2024
(Từ ngày 25/11/2024 đến ngày 01/12/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
352 |
Bệnh sương mai |
0,6 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,753 |
6,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,36 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
672,4 |
Bệnh khô vằn |
2,733 |
12 |
23,388 |
23,388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,727 |
4,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|