Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47 Trạm Lâm Thao
Lâm Thao - Tháng 11/2018
(Từ ngày 19/11/2018 đến ngày 25/11/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
20 |
Bọ nhảy |
2,35 |
15 |
0,226 |
0,226 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,325 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,485 |
5,1 |
0,339 |
0,339 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
50 |
Bệnh khô vằn |
1,8 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
4,2 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|