Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Yên Lập - Tháng 11/2011

(Từ ngày 21/11/2011 đến ngày 27/11/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 3,433 12 540,978 461,644 79,333 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám 2,267 7 238 238
    Bọ xít muỗi 4,633 10 972,4 893,067 79,333 79,333 79,333 TT
Rau cải 671,4 Bệnh sương mai 1,56 8,7 143,66 143,66
    Bọ nhảy 2,167 11 67,14 67,14 TT
    Sâu xanh 0,667 4 98,238 98,238 T3
Ngô 1.452 Bệnh khô vằn 3,9 16 234,105 234,105                
    Bệnh đốm lá lớn 2,573 10,7                
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,128 8,1                
Loading...