Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Thanh Thủy - Tháng 11/2023
(Từ ngày 20/11/2023 đến ngày 26/11/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
359 |
Bệnh sương mai |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,6 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,68 |
5 |
13,055 |
13,055 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
603 |
Bệnh khô vằn |
2,233 |
15 |
65,124 |
65,124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,573 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|