Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 47
Thanh Sơn - Tháng 11/2017
(Từ ngày 20/11/2017 đến ngày 26/11/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
2 |
8 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
19 |
17 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
360 |
Sâu xanh |
0,367 |
5 |
2,769 |
2,769 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |