Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Tam Nông - Tháng 11/2015
(Từ ngày 16/11/2015 đến ngày 22/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.000 |
Bệnh khô vằn |
3,78 |
26,7 |
123,529 |
100 |
23,529 |
|
23,529 |
23,529 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
1,557 |
13,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,777 |
13,3 |
76,471 |
76,471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|