Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Thanh Thủy - Tháng 11/2015
(Từ ngày 16/11/2015 đến ngày 22/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
950 |
Bệnh khô vằn |
4,267 |
20 |
95 |
78,145 |
16,855 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
5,6 |
24 |
79,677 |
79,677 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,167 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
2,267 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
4 |
18 |
32,177 |
32,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|