Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Tam Nông - Tháng 11/2020
(Từ ngày 16/11/2020 đến ngày 22/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
302 |
Bệnh sương mai |
4,6 |
18 |
77,178 |
46,978 |
30,2 |
|
30,2 |
30,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
5,3 |
15 |
30,2 |
30,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,47 |
5,8 |
46,978 |
46,978 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
652 |
Bệnh khô vằn |
3,667 |
18 |
38,91 |
38,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
6,047 |
26,7 |
46,008 |
46,008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,933 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|