Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Tân Sơn - Tháng 11/2020
(Từ ngày 16/11/2020 đến ngày 22/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.614 |
Bọ cánh tơ |
2 |
6 |
121,326 |
121,326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,533 |
8 |
308,241 |
308,241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,867 |
6 |
201,474 |
201,474 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
270 |
Sâu keo mùa Thu |
0,467 |
3 |
27 |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bồ đề |
3.532 |
Sâu xanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|