Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 47
Thanh Sơn - Tháng 11/2018
(Từ ngày 19/11/2018 đến ngày 25/11/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
15 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
0,8 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,333 |
10 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
28 |
28 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
352 |
Bệnh sương mai |
0,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,6 |
5 |
5,747 |
5,747 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |