KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 47
Phù Ninh - Tháng 11/2020
(Từ ngày 16/11/2020 đến ngày 22/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
290 |
Sâu tơ |
1,633 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,433 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
720 |
Bệnh khô vằn |
2,867 |
14 |
56,341 |
56,341 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,463 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,193 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|