Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Tam Nông - Tháng 11/2012
(Từ ngày 19/11/2012 đến ngày 25/11/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
913,3 |
Bệnh khô vằn |
4,557 |
20 |
182,66 |
158,085 |
24,575 |
|
24,575 |
24,575 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
2,227 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,443 |
13,3 |
115,905 |
115,905 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|