Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Yên Lập - Tháng 11/2010

(Từ ngày 22/11/2010 đến ngày 28/11/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 224,9 Bọ nhảy 3,2 15 39,888 39,888 5,092 5,092                
    Sâu khoang 2,333 11 50,072 44,98 5,092 5,092 5,092                
    Sâu xanh 0,833 4 17,398 17,398                
Ngô 814,7 Bệnh khô vằn 3,257 13 182,338 182,338 62,072 62,072 85 85 C1
    Bệnh đốm lá lớn 0,933 15 38,795 38,795 76 76 C1
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,973 10 19,398 19,398 94 94 C1
    Chuột 0,6 4 62,072 62,072
    Rệp cờ 1,933 14 100,868 100,868 23,277 23,277
    Sâu đục thân, bắp 1,9 8 85,35 85,35
Đậu tương 13,6 Ruồi đục thân 1,2 5 1,7 1,7                
    Sâu đục quả 2 8 2,04 2,04                
Keo 1.892 Sâu cuốn lá 1,267 5 262,778 262,778                
Loading...