Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 47
Phù Ninh - Tháng 11/2018
(Từ ngày 19/11/2018 đến ngày 25/11/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
280 |
Bệnh sương mai |
0,42 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,083 |
7 |
33,6 |
28 |
5,6 |
|
5,6 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh khô vằn |
2,267 |
18,5 |
47,619 |
47,619 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,5 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|