Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Yên Lập - Tháng 11/2014

(Từ ngày 10/11/2014 đến ngày 16/11/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.800 Bọ xít muỗi 2,433 7 257,6 257,6
    Rầy xanh 2,267 8 212,8 212,8
Ngô 522,5 Bệnh khô vằn 1,993 6,7                
    Bệnh đốm lá lớn                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,333 9,6                
    Sâu cắn lá 0,833 4 69,401 69,401                
    Sâu đục thân, bắp 2,21 6,7                
Loading...