Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Tam Nông - Tháng 11/2016

(Từ ngày 14/11/2016 đến ngày 20/11/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 20 Bệnh sương mai 5,25 28 7,429 4 2 1,429 3,429 3,429 3,5
    Bọ nhảy 2,65 9 TT
    Sâu tơ 4,1 18 0,571 0,571
    Sâu xanh 0,7 3,2 1,429 1,429
Ngô 840 Bệnh khô vằn 3,4 12 63,636 63,636 C1,3
    Bệnh đốm lá lớn 3,667 14 C3
    Rệp cờ 1,267 6
    Sâu đục thân, bắp 2,4 10 20,364 20,364
Loading...