Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Phù Ninh - Tháng 11/2021
(Từ ngày 15/11/2021 đến ngày 21/11/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
290 |
Bọ nhảy |
1,367 |
14 |
2,603 |
2,603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,367 |
4 |
2,603 |
2,603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
725,6 |
Bệnh khô vằn |
1,267 |
12 |
35,223 |
35,223 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
0,4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,133 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|