Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Thanh Sơn - Tháng 11/2014

(Từ ngày 10/11/2014 đến ngày 16/11/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 0,9 5 237,31 237,31 29 29 c1
    Bọ xít muỗi 2,8 9 500 500 34 34 C1
    Nhện đỏ 1,6 12 262,69 262,69 262,69 262,69 18 18 c1
    Rầy xanh 2,5 12 737,31 500 237,31 237,31 237,31 48 48 C1
Rau cải 340 Bệnh đốm vòng 1,867 20 8,242 8,242 8,242 8,242 25 25 C1
    Bệnh sương mai 1,367 16 23,697 23,697 15,455 15,455 33 33 C1
    Bệnh thối nhũn VK 0,6 15 10,303 10,303 41 41 c1
    Bọ nhảy 0,9 17 15,455 15,455 15,455 15,455 47 47 tt
    Rệp 0,667 15 15,455 15,455 51 51
    Sâu xanh 0,167 3 10,303 10,303 10 2 8 t4
Ngô 1.111,8 Bệnh khô vằn 1,267 14 111,18 111,18 45 45 c1
    Bệnh đốm lá lớn 2,467 24 45,393 45,393 11,184 11,184 56 56 C1
    Rệp cờ 0,533 10 33 33 c1
Loading...