Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 46
Thanh Sơn - Tháng 11/2020
(Từ ngày 09/11/2020 đến ngày 15/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,9 |
6 |
257,924 |
257,924 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,167 |
8 |
332,013 |
332,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,4 |
5 |
250 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
910 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,193 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,367 |
2 |
55,391 |
55,391 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|