Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Yên Lập - Tháng 11/2012

(Từ ngày 12/11/2012 đến ngày 18/11/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.700 Bệnh đốm xám 2,167 4 C1
    Bọ xít muỗi 4,033 7 649,022 649,022 C1,3
    Nhện đỏ 1,1 6 158,667 158,667 C1
    Rầy xanh 2,4 5 79,333 79,333 C1
Ngô 412 Bệnh khô vằn 7,733 14 121,176 121,176 C1
    Bệnh đốm lá lớn 1,115 10,8 19,388 19,388 C1
    Rệp cờ 4,733 16 14,541 14,541
    Sâu đục thân, bắp 5,333 9 19,388 19,388
Loading...