Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Phù Ninh - Tháng 11/2017
(Từ ngày 13/11/2017 đến ngày 19/11/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
243 |
Bệnh sương mai |
0,607 |
5,7 |
16,356 |
16,356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
2,733 |
14 |
4,673 |
4,673 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,967 |
12 |
3,271 |
3,271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh khô vằn |
2,707 |
22 |
50,51 |
41,327 |
9,184 |
|
9,184 |
9,184 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
1,2 |
15,5 |
33,673 |
33,673 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|