Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 46
Thanh Sơn - Tháng 11/2018
(Từ ngày 12/11/2018 đến ngày 18/11/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1 |
8 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,067 |
6 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
360 |
Sâu xanh |
0,433 |
4 |
6,4 |
6,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT,T1,2 |