Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Thanh Sơn - Tháng 11/2015
(Từ ngày 09/11/2015 đến ngày 15/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,8 |
10 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
39 |
37 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
0,933 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,8 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
381 |
Sâu xanh |
0,267 |
6 |
11,801 |
11,801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5 |
Ngô |
1.146,1 |
Bệnh đốm lá lớn |
1,567 |
20 |
25,469 |
25,469 |
|
|
|
|
|
45 |
43 |
|
2 |
|
|
|
C1 |