Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Phú Thọ - Tháng 11/2020
(Từ ngày 09/11/2020 đến ngày 15/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
146,2 |
Bệnh sương mai |
0,9 |
5,6 |
14,62 |
14,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,8 |
5 |
14,62 |
14,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
175 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1 |
5,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,185 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|