Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Thanh Ba - Tháng 11/2015
(Từ ngày 09/11/2015 đến ngày 15/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.950 |
Bọ cánh tơ |
0,4 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,933 |
6 |
63,012 |
63,012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.208 |
Bệnh khô vằn |
1,533 |
12 |
7,55 |
7,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|