Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Thanh Thủy - Tháng 11/2018
(Từ ngày 12/11/2018 đến ngày 18/11/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
795 |
Bệnh khô vằn |
1,773 |
13,3 |
17,241 |
17,241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
4,22 |
19 |
51,244 |
51,244 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,663 |
13,3 |
16,762 |
16,762 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|