Kết quả điều tra sâu, bệnh kỳ 46
Hạ Hòa - Tháng 11/2020
(Từ ngày 09/11/2020 đến ngày 15/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.900,2 |
Bọ cánh tơ |
0,867 |
6 |
45,534 |
45,534 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,667 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
580 |
Bệnh khô vằn |
0,667 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,3 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|