kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Hạ Hòa - Tháng 11/2023
(Từ ngày 13/11/2023 đến ngày 19/11/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.699,4 |
Bọ cánh tơ |
0,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,267 |
6 |
37,061 |
37,061 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,9 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
850 |
Bệnh khô vằn |
2,333 |
12 |
47,691 |
47,691 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,467 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|