Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46
Cẩm Khê - Tháng 11/2011

(Từ ngày 14/11/2011 đến ngày 20/11/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 900 Bọ xít muỗi 1,023 6,2 18,956 18,956                
    Rầy xanh 0,863 5,1 50,375 50,375                
Rau cải 392 Bọ nhảy 3,2 9                
    Rệp 4,203 15,3 23,956 23,956 23,956 23,956                
    Sâu xanh 0,433 2                
Ngô 700 Bệnh khô vằn 2,86 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 4,023 15,8 8,968 8,968                
    Sâu đục thân, bắp 0,44 3,3                
Loading...