Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Thanh Thủy - Tháng 11/2023
(Từ ngày 06/11/2023 đến ngày 12/11/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
359 |
Bọ nhảy |
0,22 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,807 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
603 |
Bệnh khô vằn |
3,533 |
15 |
79,596 |
79,596 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,267 |
10 |
4,824 |
4,824 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,08 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|