Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Phù Ninh - Tháng 11/2016
(Từ ngày 31/10/2016 đến ngày 06/11/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
250 |
Bệnh đốm vòng |
0,37 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,163 |
2,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,673 |
4 |
14,205 |
14,205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
700 |
Bệnh khô vằn |
2,623 |
17,5 |
21,875 |
21,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,18 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|