Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 45
Thanh Sơn - Tháng 11/2022
(Từ ngày 07/11/2022 đến ngày 13/11/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
3,467 |
10 |
433,835 |
351,823 |
82,013 |
|
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,667 |
5 |
93,899 |
93,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,833 |
5 |
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Bệnh khô vằn |
3,12 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
4,477 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|