kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Thanh Sơn - Tháng 11/2019
(Từ ngày 04/11/2019 đến ngày 10/11/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3 |
7 |
343,899 |
343,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
302 |
Bệnh sương mai |
1,217 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,567 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|