Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Phù Ninh - Tháng 11/2023
(Từ ngày 06/11/2023 đến ngày 12/11/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
117,4 |
Bọ nhảy |
1,367 |
12 |
5,801 |
5,801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,167 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
723 |
Bệnh khô vằn |
1,133 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,067 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,597 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|