Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 45
Thanh Sơn - Tháng 11/2017
(Từ ngày 06/11/2017 đến ngày 12/11/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2,533 |
10 |
335,975 |
335,975 |
|
|
|
|
|
38 |
34 |
|
4 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,667 |
10 |
296,355 |
296,355 |
|
|
|
|
|
37 |
37 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
360 |
Sâu xanh |
0,4 |
5 |
14,264 |
14,264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5 |