Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Yên Lập - Tháng 11/2011

(Từ ngày 07/11/2011 đến ngày 13/11/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 2,933 6 158,667 158,667
    Bọ xít muỗi 4,367 10 784,267 704,933 79,333 79,333 79,333
    Rầy xanh 0,867 4
Rau cải 274 Bệnh đốm vòng 2,117 7,5                
    Bệnh sương mai 0,833 5,9 11,913 11,913                
    Bệnh thối nhũn VK 0,403 4,8                
    Bọ nhảy 0,867 11 23,826 23,826                
Ngô 240 Bệnh đốm lá nhỏ 1,21 9,3                
    Bệnh sinh lý 1,737 5                
    Rệp cờ 1,46 7,5                
Loading...