Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Thanh Thủy - Tháng 11/2024
(Từ ngày 04/11/2024 đến ngày 10/11/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
295 |
Bọ nhảy |
0,313 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,833 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,233 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
608 |
Bệnh khô vằn |
2,533 |
12 |
19,456 |
19,456 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,113 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|