Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Thanh Sơn - Tháng 11/2009

(Từ ngày 09/11/2009 đến ngày 15/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 140 Bệnh khô vằn 0,899 13,6 10,182 10,182 C3,5
    Bọ xít dài 0,138 3 3,394 3,394 TT
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,6 8 173,899 173,899 11 11 C1
    Bọ xít muỗi 1,05 10 546,899 546,899 173,899 173,899 23 23 C1
    Rầy xanh 0,95 8 373 373 21 21 C1
Rau cải 178 Rệp 0,388 10 5,086 5,086                
    Sâu xanh 0,213 4                
Ngô 1.201 Bệnh khô vằn 0,625 20 23,861 23,861                
    Sâu đục thân, bắp 0,675 10 40,564 40,564                
Loading...