Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Tân Sơn - Tháng 11/2014
(Từ ngày 03/11/2014 đến ngày 09/11/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.614 |
Bệnh đốm nâu |
0,533 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
2,267 |
6 |
121,156 |
121,156 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,133 |
8 |
114,378 |
114,378 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,933 |
6 |
228,756 |
228,756 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|