Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Phù Ninh - Tháng 11/2017
(Từ ngày 06/11/2017 đến ngày 12/11/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
243 |
Bệnh sương mai |
0,527 |
6,5 |
16,356 |
16,356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,533 |
13 |
16,356 |
16,356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,45 |
4 |
7,944 |
7,944 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh khô vằn |
1,157 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,38 |
3 |
32,143 |
32,143 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|