Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Yên Lập - Tháng 11/2015
(Từ ngày 02/11/2015 đến ngày 08/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.848 |
Bọ cánh tơ |
2,567 |
6 |
234,174 |
234,174 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,567 |
5 |
184,8 |
184,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,833 |
5 |
176,336 |
176,336 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
5.294 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,97 |
3,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
2,433 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,7 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|