Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Thanh Thủy - Tháng 11/2018
(Từ ngày 05/11/2018 đến ngày 11/11/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
795 |
Bệnh khô vằn |
1,557 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,48 |
18,3 |
62,738 |
62,738 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,33 |
13,3 |
34,003 |
34,003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|