Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 45
Thanh Sơn - Tháng 11/2013
(Từ ngày 04/11/2013 đến ngày 10/11/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
295 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
0,633 |
14 |
5,175 |
5,175 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ nhảy |
1,167 |
20 |
19,149 |
19,149 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
1,133 |
10 |
29,5 |
29,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
977 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,653 |
27,9 |
27,139 |
27,139 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,333 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|