Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Sơn - Tháng 10/2016

(Từ ngày 24/10/2016 đến ngày 30/10/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 0,133 2 2 2 C1
    Bọ xít muỗi 2,267 10 335,975 335,975 32 30 2 C1
    Rầy xanh 0,933 6 187,797 187,797 14 14 C1
Rau cải 412 Bọ nhảy 0,2 4
    Sâu xanh 0,533 6 28,448 28,448 T1,2,3
Loading...