Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Sơn - Tháng 10/2018
(Từ ngày 29/10/2018 đến ngày 04/11/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
2,067 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
27 |
27 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
136 |
Sâu xanh |
0,2 |
5 |
1,789 |
1,789 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5 |
Ngô |
905 |
Bệnh huyết dụ |
0,425 |
10 |
12,569 |
12,569 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|