Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Sơn - Tháng 10/2020
(Từ ngày 26/10/2020 đến ngày 01/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,367 |
5 |
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,633 |
5 |
250 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,133 |
5 |
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
910 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,433 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,467 |
2 |
47,478 |
47,478 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|