Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Tam Nông - Tháng 10/2020
(Từ ngày 26/10/2020 đến ngày 01/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
276 |
Bệnh sương mai |
1,875 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
4,44 |
9,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,14 |
3,6 |
12,267 |
12,267 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
652 |
Bệnh khô vằn |
2,027 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
5,547 |
16,4 |
6,573 |
6,573 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,727 |
2 |
26,29 |
26,29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|